Keo dán MS Polymer lai có độ bám dính cao LaSeal 988
Đặc trưng


Ứng dụng
Bảng dữ liệu kỹ thuật (TDS)
Mục | Dữ liệu |
Cơ sở hóa học | MS Dựa Trên Polymer |
Cơ chế bảo dưỡng | Bảo dưỡng độ ẩm |
Màu sắc | Trắng/Đen/Xám |
Tỉ trọng | 1,58±0,1g/ml |
Thời gian không dính ≤ 1h | 10-15 phút (23°C và %50 RH) |
Độ sâu đóng rắn (24 giờ) | >3mm (23°C và %50 RH) |
Độ bền kéo | ≥2,9MPa |
Độ giãn dài khi đứt | ≥250% |
Mô đun kéo 100% | ≥1,65MPa |
Độ cứng Shore A | 65A |
Chống tia UV | Không có thay đổi. |
Tỷ lệ ép | >350ml/phút |
Công ty | ≤ 1,5% |
Nhiệt độ dịch vụ | +5°C đến +35°C |
Nhiệt độ ứng dụng | -50℃~120℃ |
Hạn sử dụng | 12 tháng |
Điều kiện bảo dưỡng của mẫu: 23℃×50%RH×14 ngày |
Hạn chế
Chuẩn bị bề mặt
● Quy trình vệ sinh và vật liệu sau đây được khuyến nghị
● Tẩy dầu mỡ trên kính bằng cồn hoặc MEK
● Nhôm, hợp kim nhẹ và thép không gỉ Tẩy dầu mỡ bằng cồn hoặc MEK
● Các kim loại khác Mài nhẹ rồi tẩy dầu mỡ như trên
● Gỗ Mài nhẹ bề mặt sau đó loại bỏ bụi
● Nhựa Tẩy dầu mỡ bằng chất tẩy do nhà sản xuất nhựa khuyến cáo
● Bê tông và các bề mặt kiềm khác Quét và loại bỏ bụi